Tiêu chuẩn nhiệt độ độ ẩm phòng sạch chi tiết cho người làm phòng sạch

Tiêu chuẩn nhiệt độ độ ẩm phòng sạch là những thông số môi trường quan trọng, bảo đảm chất lượng sản phẩm, tuổi thọ thiết bị và sự thoải mái cho nhân viên trong các phòng sạch sản xuất điện tử, dược phẩm, y tế,… Bài viết dưới đây, Air – cleantech.vn sẽ làm rõ các quy định quan trọng các yếu tố ảnh hưởng và cách kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm trong phòng sạch.  

1. Tiêu chuẩn nhiệt độ, độ ẩm trong phòng sạch là gì? 

Tiêu chuẩn nhiệt độ độ ẩm phòng sạch là các mức giới hạn được quy định nhằm duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu rủi ro về nhiễm bẩn, tĩnh điện, và vi sinh vật. Tùy theo ngành nghề (dược phẩm, điện tử, thực phẩm, y tế…) và cấp độ phòng sạch (ISO Class 1–9 hoặc FED STD 209E), mà các quy định về nhiệt độ, độ ẩm có thể thay đổi.

Tiêu chuẩn nhiệt độ độ ẩm phòng sạch
Tiêu chuẩn nhiệt độ độ ẩm phòng sạch

Khái niệm nhiệt độ phòng sạch 

Nhiệt độ phòng sạch là mức nhiệt được thiết lập phù hợp với yêu cầu sản xuất. Nhiệt độ quá cao khiến thiết bị và nhân viên nhanh mệt mỏi, tăng nguy cơ phát sinh bụi và vi khuẩn. Nhiệt độ quá thấp gây ngưng tụ hơi nước, ảnh hưởng đến các quy trình nhạy cảm và làm mất ổn định độ ẩm. Việc duy trì nhiệt ẩm chuẩn là yếu tố cốt lõi để đảm bảo phòng sạch vận hành an toàn và đạt hiệu quả tối ưu.

Khái niệm độ ẩm phòng sạch 

Độ ẩm tương đối trong phòng sạch được kiểm soát chặt chẽ nhằm hạn chế vi sinh phát triển và tĩnh điện, bảo vệ thiết bị và sản phẩm. Độ ẩm quá cao dễ tạo môi trường cho nấm mốc, vi khuẩn phát triển, gây nhiễm bẩn và ăn mòn thiết bị. Ngược lại, độ ẩm quá thấp làm không khí khô, tăng tích tụ tĩnh điện, có thể gây phóng điện làm hỏng linh kiện điện tử, ảnh hưởng chất lượng sản phẩm.

2. Quy định chung về tiêu chuẩn nhiệt độ, độ ẩm trong phòng sạch 

intech-thi-cong-phong-mo-alina-5
Quy định chung về tiêu chuẩn nhiệt độ độ ẩm phòng sạch

Tiêu chuẩn nhiệt độ và độ ẩm không chỉ phụ thuộc vào thiết kế phòng sạch mà còn được quy định bởi các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14644, GMP (Good Manufacturing Practice) hoặc các quy định riêng của từng ngành.

2.1 Tiêu chuẩn nhiệt độ lý tưởng cho phòng sạch 

Nhiệt độ trong phòng sạch cần được kiểm soát chặt chẽ tùy theo lĩnh vực sản xuất để đảm bảo cả chất lượng sản phẩm lẫn sự an toàn cho thiết bị và nhân viên. Nhiệt độ của phòng sạch thường được duy trì trong ngưỡng 20-24 độ C, cho phép dao động từ ≤ ±2°C để đảm bảo tính ổn định tránh sốc nhiệt.

Dưới đây là mức nhiệt khuyến nghị cho một số ngành, lĩnh vực:

  • Điện tử – bán dẫn: Nhiệt độ khuyến nghị khoảng 21 ± 2°C nhằm bảo vệ linh kiện khỏi hiện tượng tĩnh điện, đồng thời giữ cho các vi mạch và bo mạch hoạt động ổn định.

  • Dược phẩm – y tế: Nhiệt độ thường nằm trong khoảng 20 – 24°C để duy trì tính ổn định của dược chất, hạn chế sự phát triển của vi sinh và đảm bảo hiệu quả của các quy trình sản xuất thuốc, vaccine hoặc thiết bị y tế.

  • Thực phẩm: Đối với các nhà máy chế biến thực phẩm, mức 18 – 22°C giúp kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó giữ nguyên chất lượng sản phẩm trước khi đóng gói.

Việc kiểm soát nhiệt độ còn giúp duy trì sự thoải mái cho nhân viên, giảm nguy cơ mệt mỏi và sai sót trong quá trình thao tác.

2.2 Tiêu chuẩn độ ẩm dao động cho phòng sạch 

Độ ẩm là yếu tố quan trọng không kém vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiện tượng tĩnh điện, khả năng phát triển của vi sinh và sự ổn định của thiết bị. Các quy định chung về phòng sạch thường nêu ra mức độ ẩm Tương đối (RH) nên duy trì trong phòng sạch trong khoảng 30 – 40% RH.

Thông thường, nhiệt độ dưới 21 độ C (70 độ F) có dải +/- 2% RH. Mức 40 – 60% RH cũng được xem là tiêu chuẩn chung để tránh hiện tượng ESD (Electrostatic Discharge – phóng tĩnh điện) và hạn chế vi khuẩn phát triển.

Tuy nhiên, tùy theo từng ngành, độ ẩm có thể được điều chỉnh khác nhau:

  • Vi điện tử, bán dẫn: Yêu cầu độ ẩm thấp hơn, khoảng 35 – 45% RH, để giảm thiểu rủi ro phóng điện và bảo vệ các linh kiện cực kỳ nhạy cảm.

  • Dược phẩm, y tế: Duy trì trong khoảng 40 – 55% RH giúp giảm khả năng nhiễm vi sinh, đồng thời giữ tính ổn định của nguyên liệu hóa chất.

  • Thực phẩm: Độ ẩm cần được giữ ở mức trung bình (khoảng 45 – 60% RH) để tránh ngưng tụ hơi nước gây ẩm mốc, ảnh hưởng đến thời hạn bảo quản.

>> Xem thêm: Tiêu chuẩn áp suất phòng sạch và cách kiểm tra chênh áp

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ, độ ẩm trong phòng sạch 

Các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ, độ ẩm trong phòng sạch
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ, độ ẩm trong phòng sạch

3.1. Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation and Air Conditioning)

Hệ thống HVAC đóng vai trò trung tâm trong việc điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, lưu lượng khí và áp suất, đảm bảo môi trường phòng sạch vận hành ổn định suốt quá trình sản xuất. Nếu hệ thống HVAC hoạt động không đồng bộ, chỉ cần một sai lệch nhỏ cũng có thể dẫn đến chênh lệch nhiệt – ẩm, gây phát sinh tĩnh điện hoặc tạo điều kiện cho vi sinh phát triển.

3.2. Độ kín của phòng

Độ kín là yếu tố nền tảng để giữ cho các điều kiện bên trong phòng sạch không bị thất thoát ra môi trường bên ngoài. Tất cả cửa ra vào, cửa sổ, khe hở và các mối nối giữa tường trần sàn cần được thiết kế và thi công cần đảm bảo sử dụng vật liệu cách nhiệt và chống ẩm như panel PU, panel EPS hoặc panel bọc thép để hạn chế truyền nhiệt.

Đồng thời, kiểm tra định kỳ các vị trí dễ rò rỉ như đường ống, khe hở bảo trì.
Nếu phòng không kín, sự chênh lệch áp suất và dòng khí ngoài vào sẽ khiến nhiệt độ và độ ẩm dao động mạnh, gây mất kiểm soát môi trường.

3.3. Tải nhiệt bên trong

Tải nhiệt là tổng lượng nhiệt phát sinh từ thiết bị vận hành, hệ thống chiếu sáng, quy trình sản xuất và con người trong phòng sạch. Đây là yếu tố thường bị đánh giá thấp nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì nhiệt – ẩm tiêu chuẩn.

Các máy móc công suất lớn, đèn LED, máy hàn, bơm chân không… đều tạo ra lượng nhiệt đáng kể. Số lượng nhân viên càng nhiều, lượng nhiệt tỏa ra từ cơ thể và hơi thở càng lớn, đặc biệt trong ca sản xuất kéo dài.

3.4. Đặc thù sản xuất

Mỗi ngành sản xuất có những quy trình công nghệ khác nhau, dẫn đến yêu cầu riêng về nhiệt độ và độ ẩm:

  • Ngành dược phẩm thường có các công đoạn trộn hóa chất, sấy hoặc tiệt trùng tạo hơi nước, buộc hệ thống phải liên tục điều chỉnh để tránh tăng độ ẩm đột ngột.

  • Ngành vi điện tử yêu cầu độ ẩm rất thấp (35–45% RH) để giảm nguy cơ phóng tĩnh điện (ESD), đòi hỏi hệ thống phải có thiết bị hút ẩm và kiểm soát chặt chẽ.

  • Ngành thực phẩm cần kiểm soát cả nhiệt độ lẫn độ ẩm để tránh phát sinh vi sinh gây hỏng nguyên liệu.

>> Xem thêm: Tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch – Yêu cầu giới hạn và các phương pháp kiểm tra

4. Cách kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm trong phòng sạch 

du-an-nha-may-soyama
Thiết kế HVAC đạt chuẩn để kiểm soát nhiệt độ độ ẩm phòng sạch

Để tuân thủ tiêu chuẩn nhiệt độ và độ ẩm đạt chuẩn trong phòng sạch, doanh nghiệp không chỉ cần sử dụng các thiết bị phòng sạch, thiết kế đúng ngay từ đầu mà còn phải vận hành và bảo trì đồng bộ.

4.1. Thiết kế hệ thống HVAC chuẩn

Thiết kế và lắp đặt hệ thống HVAC là yếu tố quan trọng để kiểm soát môi trường phòng sạch. Do đó cần:

  • Sử dụng máy điều hòa trung tâm kết hợp bộ tạo ẩm/khử ẩm giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác theo từng khu vực, đồng thời sử dụng FFU (Fan Filter Unit) tại các khu vực quan trọng để lọc khí cục bộ và giữ luồng khí một chiều (laminar flow), hạn chế hiện tượng xoáy khí gây chênh lệch nhiệt ẩm cục bộ.

  • Thiết kế phân vùng áp suất hợp lý (áp suất dương từ 10–15 Pa) nhằm ngăn không khí ẩm, bụi bẩn từ bên ngoài xâm nhập.

  • Sử dụng bộ trao đổi nhiệt tiết kiệm năng lượng để giữ nhiệt độ ổn định ngay cả khi tải nhiệt bên trong tăng cao, đặc biệt trong các ca sản xuất liên tục.

4.2. Tích hợp hệ thống giám sát tự động

Tích hợp hệ thống BMS (Building Management System) hoặc SCADA cho phép theo dõi liên tục các thông số nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và lưu lượng gió. Dữ liệu luôn được cập nhật theo thời gian thực, hỗ trợ điều chỉnh từ xa chỉ bằng vài thao tác giúp nhân viên kỹ thuật xử lý kịp thời.

4.3. Bảo trì định kỳ

  • Vệ sinh và thay thế bộ lọc HEPA/ULPA đúng hạn (thường 6–12 tháng/lần) nhằm đảm bảo khả năng lọc bụi và giảm áp suất chênh lệch.

  • Kiểm tra đường ống, cửa gió, gioăng cửa để phát hiện và xử lý rò rỉ, tránh thất thoát khí lạnh hoặc hơi ẩm.

  • Bảo trì định kỳ các thiết bị HVAC, tạo ẩm, khử ẩm, cảm biến đo để duy trì độ chính xác đo lường, tránh tình trạng hiển thị sai khiến hệ thống điều chỉnh không phù hợp.

Việc duy trì và tuân thủ tiêu chuẩn nhiệt độ độ ẩm phòng sạch không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần ổn định quy trình sản xuất, bảo vệ thiết bị và tuân thủ các yêu cầu quốc tế khắt khe. Để được tư vấn chi tiết về các thông số kỹ thuật cũng như các thiết bị phòng sạch theo từng cấp độ sạch yêu cầu, liên hệ ngay Air-cleantech.vn – Đơn vị sản xuất và phân phối thiết bị phòng sạch INTECH để được hỗ trợ và giải đáp tận tình.

FAQ

Tiêu chuẩn nhiệt độ và độ ẩm phòng sạch là các giới hạn kiểm soát nhằm duy trì điều kiện không khí ổn định, giảm bụi, vi sinh, tĩnh điện và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các giá trị cụ thể tùy theo ngành (dược phẩm, điện tử, thực phẩm…) nhưng đều dựa trên các chuẩn như ISO 14644, GMP, hoặc FDA.

Các tiêu chuẩn phổ biến:

  • ISO 14644: Yêu cầu tổng thể về thiết kế và vận hành phòng sạch.

  • GMP (WHO, EU, PIC/S): Quy định chi tiết cho ngành dược phẩm.

  • FDA 21 CFR Part 11: Yêu cầu kiểm soát môi trường sản xuất thuốc và thực phẩm.

Phòng sạch thường sử dụng hệ thống HVAC chuyên dụng, gồm:

  • Máy điều hòa trung tâm (AHU/FCU) để điều chỉnh nhiệt độ.

  • Máy tạo ẩm/khử ẩm để duy trì độ ẩm ổn định.

  • Cảm biến tự động để giám sát và điều khiển liên tục.
  • Gây nhiễm vi sinh, hư hỏng nguyên liệu.

  • Tăng tĩnh điện, làm chập mạch điện tử.

  • Làm giảm tuổi thọ thiết bị lọc khí và tăng chi phí bảo trì.

  • Có thể dẫn đến vi phạm quy định GMP/ISO, ảnh hưởng cấp phép sản xuất.
  • Thiết kế kín khí với cửa airlock để giảm thất thoát.

  • Sử dụng vật liệu cách nhiệt và cách ẩm cho tường, trần.

  • Bảo trì định kỳ hệ thống HVAC, kiểm tra lọc HEPA và bộ tạo ẩm.

  • Đào tạo nhân viên về quy trình đóng mở cửa, vận hành thiết bị.

Tin liên quan