Tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch – Yêu cầu giới hạn và các phương pháp kiểm tra

Tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch là yếu tố bắt buộc trong các phòng sạch sản xuất dược phẩm, phòng xét nghiệm vi sinh hay thực phẩm chức năng để đảm bảo sản phẩm không bị ô nhiễm, kết quả xét nghiệm và sản xuất đạt độ chính xác cao. Bài viết này trình bày chi tiết các tiêu chuẩn phổ biến, các giới hạn vi sinh, phương pháp kiểm soát, và cách áp dụng tại Việt Nam.

1. Tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch là gì? Vì sao cần tuân thủ?

“Vi sinh” trong phòng sạch thường được biết tới là các loại vi khuẩn, nấm men, bào tử hoặc bào tử nấm mốc có thể lơ lửng trong không khí, lắng đọng trên bề mặt hoặc theo trang phục nhân viên. Đây được coi là mối rủi ro rất lớn nếu không kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan trong các phòng sạch dược phẩm, y tế, phòng mổ, thực phẩm,…

Áp dụng tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch giúp kiểm soát ô nhiễm, hạn chế lây nhiễm chéo
Áp dụng tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch giúp kiểm soát ô nhiễm, hạn chế lây nhiễm chéo

Nhiều người đặt ra câu hỏi, nếu phòng sạch đã tuân thủ kiểm soát nồng độ hạt bụi theo ISO 14644 thì có cần kiểm soát vi sinh phòng sạch nữa không? Câu trả lời là có.

Thứ nhất, hệ thống lọc HEPA không phân biệt bản chất hạt. Bộ lọc HEPA hoạt động dựa trên nguyên tắc giữ lại các hạt có kích thước nhất định (thường ≥0,3 micron), nhưng không thể phân biệt giữa hạt bụi vô cơ và vi sinh vật (vi khuẩn, bào tử nấm). Điều này có nghĩa là dù HEPA lọc được vi sinh vật lơ lửng, nó không ngăn được nguy cơ phát tán nếu vi sinh vật quá nhỏ hoặc bám trên các hạt khác.

Thứ hai, vi sinh vật có thể phát triển trên bề mặt thiết bị: Ngay cả khi không khí đã được lọc sạch, các vi khuẩn hoặc nấm mốc vẫn có thể sinh sôi trên bề mặt ẩm ướt hoặc kém vệ sinh của thiết bị, ống dẫn khí, hoặc các khu vực khó vệ sinh. Đây là lý do vì sao quy trình vệ sinh, khử trùng định kỳ đóng vai trò cực kỳ quan trọng.

Thứ ba, con người là nguồn ô nhiễm lớn nhất: Theo nghiên cứu, mỗi người có thể phát tán từ 10⁶ – 10⁷ vi khuẩn/giờ thông qua hơi thở, mồ hôi, tóc, da bong tróc hoặc chuyển động cơ thể. Dù mặc đồ bảo hộ, các vi sinh vật vẫn có thể lọt ra ngoài nếu thao tác không đúng chuẩn hoặc trang phục bị rách, kém chất lượng.

Do đó, ngoài việc tuân thủ nồng độ hạt bụi (theo ISO 14644), tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch tập trung kiểm soát và đặt ra giới hạn tối đa cho các loại vi sinh vật, được đo bằng đơn vị CFU (Colony Forming Unit). Mục tiêu là đảm bảo môi trường đạt độ sạch sinh học, tránh nhiễm chéo, bảo vệ hoạt động vô trùng hoặc các phép kiểm nghiệm chính xác trong ngành dược phẩm, y tế, thực phẩm, mỹ phẩm,….

>> Xem thêm: Các tiêu chuẩn phòng sạch ngành dược phẩm cần biết

2. Các tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch hiện nay

thiet-bi-phong-sach-so-1
Các tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch hiện nay
  • ISO 14698-1 và ISO 14698-2: Bộ tiêu chuẩn quốc tế về kiểm soát ô nhiễm sinh học trong phòng sạch. Phần 1 đưa ra các nguyên tắc, phương pháp lấy mẫu và đánh giá mức độ vi sinh; phần 2 hướng dẫn cách thu thập, phân tích và trình bày kết quả, giúp thiết lập giới hạn cảnh báo và giới hạn hành động.

  • GMP-WHO và GMP EU: Áp dụng cho sản xuất dược phẩm, sinh phẩm y tế. Các tiêu chuẩn này quy định giới hạn vi sinh tối đa trong không khí, bề mặt, thiết bị, găng tay và trang phục theo các cấp sạch A, B, C, D; trong đó cấp A yêu cầu mức độ vô trùng cao nhất.

  • TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Hệ thống tiêu chuẩn quốc gia tham chiếu và hài hòa với ISO, ví dụ TCVN 8664-6:2011 tương đương ISO 14644-6 về kiểm soát môi trường phòng sạch; các yêu cầu vi sinh thường được tích hợp trong GMP Việt Nam để phù hợp với điều kiện sản xuất trong nước.

Những tiêu chuẩn này thường được áp dụng kết hợp tùy theo lĩnh vực (dược phẩm, thực phẩm, thiết bị y tế, phòng xét nghiệm) nhằm đảm bảo môi trường phòng sạch không chỉ đáp ứng về hạt bụi mà còn duy trì giới hạn vi sinh an toàn cho sản phẩm và người vận hành.

3. Tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch theo GMP – WHO 

Theo Phụ lục 6 – Hướng dẫn Thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các khu vực phòng sạch cấp A, B, C, D đều phải được giám sát và kiểm soát mức độ vi sinh trong trạng thái hoạt động. Việc kiểm tra được thực hiện bằng nhiều phương pháp như lấy mẫu không khí, đặt đĩa thạch tiếp xúc, lấy mẫu bề mặt thiết bị và trang phục, nhằm theo dõi xu hướng chất lượng môi trường và thiết lập giới hạn cảnh báo/giới hạn hành động đối với mức độ ô nhiễm vi sinh trong khu vực sản xuất.

Các giá trị giới hạn vi sinh cụ thể cho từng cấp độ phòng sạch được quy định chi tiết trong bảng tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch của GMP-WHO.

Cấp độ sạch 

Lấy mẫu không khí CFU/m3 Đặt đĩa thạch đường kính 90mm 

CFU/4h

Đĩa thạch tiếp xúc đường kính 55mm CFU/đĩa

In găng tay (5 ngón tay) CFU/găng

A

<1<1<1 <1

B

10555
C1005025

D20010050

Bảng giới hạn mức độ ô nhiễm của sinh vật a

Nếu thấy số lượng vi sinh có xu hướng vượt quá giới hạn về tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch thì cần tìm kiếm nguyên nhân và đưa ra ngay các biện pháp khắc phục.

3. Các phương pháp kiểm tra vi sinh

Phương pháp lấy mẫu không khí để xác định số lượng vi sinh giới hạn cho phép
Phương pháp lấy mẫu không khí để xác định số lượng vi sinh giới hạn cho phép

3.1 Phương pháp lấy mẫu không khí 

Đây là cách phổ biến nhất để đánh giá chất lượng không khí trong phòng sạch.

Phương pháp lấy mẫu gạc được dùng để kiểm tra vi sinh trên bề mặt phòng sạch. Gạc vô trùng được làm ẩm bằng dung dịch pha loãng, sau đó quét trên diện tích 20–100 cm², cắt bỏ phần que và cho đầu gạc vào ống nghiệm chứa dung dịch ban đầu.

Mẫu được bảo quản lạnh 1–4 °C và đưa đến phòng xét nghiệm trong vòng 4 giờ (không quá 24 giờ). Dung dịch được pha loãng, xử lý để tạo huyền phù ban đầu, rồi cấy lên đĩa môi trường và ủ ở nhiệt độ, thời gian thích hợp. Kết quả được tính bằng CFU/mL và so sánh với giới hạn trong tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch.

3.2 Phương pháp lẫy mẫu bề mặt 

Phương pháp đặt đĩa thạch trong tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch được dùng để xác định số lượng vi sinh vật nhằm duy trì cấp độ sạch theo yêu cầu. Đĩa chứa môi trường dinh dưỡng được kiểm tra tạp nhiễm trước khi sử dụng, sau đó đặt tại các vị trí có nguy cơ cao như góc phòng, gần cửa hoặc khu vực thao tác trong 30 phút đến 4 giờ (trong điều kiện không khí tĩnh) để thu bụi và vi sinh lắng xuống.

Sau khi thu mẫu, đĩa được ủ ở 37°C trong 24–48 giờ (vi khuẩn) hoặc 25°C trong 3–5 ngày (nấm men, mốc) và kết quả được tính bằng CFU/giờ. Do hệ thống lọc không khí không thể loại bỏ hoàn toàn vi sinh, việc theo dõi định kỳ là cần thiết để kịp thời phát hiện và kiểm soát ô nhiễm.

3.3 Phương pháp kiểm tra găng tay

Như đã biết, con người là nguồn ô nhiễm vi sinh lớn nhất trong phòng sạch, mỗi nhân viên có thể phát tán khoảng 10⁶–10⁷ vi khuẩn/giờ qua hơi thở, mồ hôi hoặc các mảnh da bong tróc.

Để kiểm tra, kỹ thuật viên chuẩn bị đĩa thạch chứa môi trường dinh dưỡng, sau ca làm việc hoặc trong quá trình thao tác sẽ nhẹ nhàng chạm bề mặt găng tay hoặc vải bảo hộ (như khuỷu tay, ngực, hông) trực tiếp lên đĩa, đậy nắp và ghi chú vị trí, thời điểm.

Đĩa được ủ ở 37°C trong 24–48 giờ đối với vi khuẩn hoặc 25 °C trong 3–5 ngày với nấm men, mốc, sau đó đếm số khuẩn lạc (CFU/đĩa) và so sánh với giới hạn vi sinh trong tiêu chuẩn phòng sạch để đánh giá mức độ ô nhiễm.

>> Xem thêm: Nguyên tắc làm việc trong phòng sạch sản xuất

4. Lưu ý kiểm soát không khí và ngăn ngừa lây nhiễm chéo 

Lưu ý kiểm soát không khí trong phòng sạch vi sinh
Lưu ý kiểm soát không khí trong phòng sạch vi sinh
  • Kiểm tra hệ thống lọc không khí (HEPA/ULPA) định kỳ: Đảm bảo độ kín, lưu lượng và hiệu suất lọc; bộ lọc chỉ loại bỏ theo kích thước hạt chứ không phân biệt bụi hay vi sinh.
  • Thực hiện vệ sinh – khử khuẩn chặt chẽ: Lựa chọn hóa chất diệt khuẩn phù hợp, luân phiên sử dụng để tránh hiện tượng vi sinh kháng thuốc.
  • Kiểm soát con người nghiêm ngặt: Huấn luyện quy trình mặc – tháo trang phục, di chuyển và thao tác; kiểm tra định kỳ găng tay, quần áo bảo hộ để phát hiện vi sinh bám dính.
  • Theo dõi xu hướng vi sinh liên tục: Lấy mẫu không khí, bề mặt, thiết bị và phân tích kết quả định kỳ để thiết lập giới hạn cảnh báo, kịp thời điều chỉnh trước khi vượt ngưỡng cho phép.
  • Duy trì điều kiện môi trường ổn định: Kiểm soát áp suất phòng, nhiệt độ và độ ẩm để giảm nguy cơ phát tán hoặc phát triển của vi sinh vật.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Áp dụng đồng thời các yêu cầu của GMP-WHO, ISO 14698, ISO 14644 hoặc quy định tương đương để đảm bảo an toàn và chất lượng lâu dài.

Tiêu chuẩn vi sinh phòng sạch là yếu tố cốt lõi để đảm bảo môi trường sản xuất, nghiên cứu hay xét nghiệm đạt mức an toàn và chất lượng cao nhất. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn như ISO 14698, GMP WHO/EU, thiết lập giới hạn CFU, kiểm soát và đo lường vi sinh định kỳ sẽ giúp hệ thống phòng sạch duy trì hiệu quả ổn định và đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phòng sạch và hạ tầng công nghệ cao, INTECH Group là đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong việc thiết kế – thi công phòng sạch đạt chuẩn vi sinh cho các ngành dược phẩm, y tế, thực phẩm, bệnh viện. Bên cạnh đó,Air-Cleantech.vn – đơn vị phân phối thiết bị phòng sạch của INTECH – cung cấp đầy đủ các thiết bị và giải pháp đạt chuẩn ISO, GMP, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả vận hành lâu dài.

Để được tư vấn và lựa chọn thiết bị phòng sạch đạt tiêu chuẩn vi sinh, vui lòng liên hệ Hotline: 0976 404 895 hoặc truy cập Air-Cleantech.vn để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.

FAQ

Các chỉ tiêu chính gồm:

  • Vi sinh không khí (CFU/m³): Số lượng khuẩn lạc trên 1 m³ không khí.

  • Vi sinh bề mặt (CFU/25 cm²): Đếm vi khuẩn trên bề mặt sản xuất.

  • Vi sinh trên nhân sự: Mức độ vi khuẩn trên găng tay, quần áo của nhân viên.

  • Vi sinh trong nguyên liệu/thiết bị nếu tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
  • Thiết kế đúng chuẩn: Sử dụng FFU, AHU, lọc HEPA/ULPA, chênh áp hợp lý.

  • Quy trình vệ sinh nghiêm ngặt: Làm sạch định kỳ bằng dung dịch diệt khuẩn.

  • Kiểm soát nhân sự: Đào tạo, mặc quần áo phòng sạch đúng cách.
  • Giám sát liên tục: Duy trì ghi nhận và phân tích dữ liệu vi sinh.

Theo EU GMP:

  • Grade A: Không phát hiện vi sinh trong điều kiện hoạt động (0 CFU/m³).

  • Grade B: ≤ 10 CFU/m³.

  • Grade C: ≤ 100 CFU/m³.

  • Grade D: ≤ 200 CFU/m³.

Mức giới hạn này có thể được điều chỉnh tùy theo yêu cầu sản phẩm và rủi ro sản xuất. Việc tuân thủ các giới hạn giúp phòng sạch đạt chuẩn chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

Các ngành như dược phẩm vô trùng, chế tạo vaccine, phòng mổ bệnh viện, sản xuất thực phẩm chức năng, vi sinh y tế, và ngành bán dẫn đều yêu cầu giám sát vi sinh rất nghiêm ngặt. Những ngành này có sản phẩm cực kỳ nhạy cảm với vi sinh vật, nên mọi thao tác, thiết bị và quy trình đều cần được kiểm soát chặt chẽ. Việc kiểm soát tốt giúp giảm nguy cơ hỏng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Tần suất kiểm tra phụ thuộc vào cấp độ phòng sạch và SOP nội bộ:

  • Hằng ngày hoặc theo ca đối với khu vực Grade A/B.
  • Hằng tuần hoặc hàng tháng đối với khu vực Grade C/D.

Ngoài ra, cần thực hiện kiểm tra bổ sung khi thay lọc HEPA, bảo trì, hoặc sau sự cố. Việc kiểm tra đều đặn giúp phát hiện sớm vi sinh bất thường và duy trì môi trường ổn định.

Tin liên quan