Phòng sạch bệnh viện – Tiêu chuẩn, cấu tạo và giải pháp vô trùng trong y tế hiện đại

Phòng sạch bệnh viện là yếu tố then chốt giúp đảm bảo môi trường vô trùng, an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế trong quá trình khám, chữa bệnh. Trong bối cảnh hiện nay, khi yêu cầu về kiểm soát nhiễm khuẩn, chất lượng không khí và an toàn sinh học ngày càng nghiêm ngặt, thì yêu cầu về phòng sạch lại càng cao. Cùng tìm hiểu về các yêu cầu và tiêu chuẩn của phòng sạch lĩnh vực y tế trong bài viết dưới đây nhé!

1. Phòng sạch bệnh viện là gì? Vai trò của phòng sạch đối với bệnh viện? 

Phòng sạch bệnh viện là khu vực được thiết kế đặc biệt nhằm kiểm soát nồng độ bụi, vi sinh vật, nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí, đảm bảo môi trường vô trùng tuyệt đối cho các hoạt động khám chữa bệnh, xét nghiệm và phẫu thuật. Mục tiêu chính của hệ thống này là ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo giữa bệnh nhân, nhân viên y tế, thiết bị, đồng thời duy trì an toàn sinh học trong toàn bộ quy trình điều trị.

Phòng sạch bệnh viện
Phòng sạch bệnh viện

Khác với phòng sạch công nghiệp, nơi tập trung vào kiểm soát hạt bụi và tĩnh điện, phòng sạch y tế chú trọng nhiều hơn đến yếu tố vi sinh, luồng khí và mức độ vô khuẩn. Vì vậy, đây là hạ tầng bắt buộc trong các khu vực trọng điểm của bệnh viện, bao gồm:

  • Phòng mổ bệnh viện, ICU, CCU – nơi cần duy trì vô trùng tuyệt đối.
  • Phòng sạch xét nghiệm vi sinh, PCR, sinh học phân tử – khu vực yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nguồn lây nhiễm.
  • Phòng pha chế thuốc, bào chế dược và trung tâm tiệt khuẩn (CSSD) – đảm bảo an toàn dược phẩm và dụng cụ y tế.
  • Phòng cách ly và điều trị bệnh truyền nhiễm – ngăn phát tán mầm bệnh ra môi trường.

Theo các chuyên gia, kiểm soát nhiễm khuẩn, phòng sạch là yếu tố nền tảng trong chiến lược giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện, đồng thời là chỉ số đánh giá quan trọng về chất lượng dịch vụ y tế và an toàn người bệnh.

2. Phân loại phòng sạch bệnh viện theo cấp độ sạch và chức năng 

Trong hệ thống phòng sạch bệnh viện, mỗi khu vực chức năng có yêu cầu kiểm soát môi trường khác nhau từ mức độ vô trùng tuyệt đối trong phòng mổ đến khả năng cách ly sinh học ở khu điều trị truyền nhiễm.
Việc phân loại này giúp xác định thiết kế hệ thống lọc khí, hướng dòng khí, cấp độ lọc HEPA, vật liệu hoàn thiện và quy trình vận hành phù hợp với từng khu vực, đảm bảo an toàn sinh học và hiệu quả vận hành toàn bệnh viện.

intech-thi-cong-phong-sach-pharvina-3
Phân loại cấp độ phòng sạch bệnh viện

Cấp độ sạch của phòng được quy định theo tiêu chuẩn ISO 14644-1, một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng quy định nồng độ hạt bụi giới hạn trong phòng sạch. Phòng sạch sẽ được phân loại từ ISO Class 1 (sạch nhất) đến ISO Class 9 (sạch thấp nhất), dựa trên số lượng hạt bụi và vi sinh trong 1 m³ không khí.

Bảng dưới đây thể hiện phân loại phòng sạch bệnh viện theo cấp độ sạch (ISO) thường áp dụng và chức năng sử dụng:

Khu vực y tếCấp độ sạch (ISO)Đặc điểm kỹ thuật
Phòng mổ đặc biệtISO 5–7Dòng khí 1 chiều (laminar), HEPA H14, áp suất dương
Phòng hồi sức, ICUISO 7–8Kiểm soát vi sinh, áp suất dương ổn định
Phòng xét nghiệm vi sinh, PCRISO 7–8Áp suất âm, an toàn sinh học cấp 2–3
Phòng pha chế thuốc, dượcISO 6–7Kiểm soát hạt bụi và độ ẩm nghiêm ngặt
Trung tâm tiệt khuẩn (CSSD)ISO 8Phân luồng rõ: khu bẩn – khu sạch – khu vô trùng
Phòng cách ly truyền nhiễmISO 7–8Áp suất âm, hệ thống xả khí khử khuẩn

Việc xác định đúng cấp độ sạch không chỉ giúp bệnh viện tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật, mà còn là yếu tố quyết định để kiểm soát nhiễm khuẩn chéo, kéo dài tuổi thọ thiết bị và nâng cao chất lượng điều trị bệnh nhân.

>> Xem thêm: Tiêu chuẩn phòng sạch xét nghiệm mới nhất hiện nay

3. Cấu tạo của một phòng sạch bệnh viện đạt chuẩn 

Một phòng sạch bệnh viện đạt chuẩn thường có cấu tạo như sau:

3.1 Hệ thống kết cấu bao che (Panel, trần, sàn)

intech-thi-cong-phong-mo-alina3
Trần tường sàn phòng sạch y tế cần đảm bảo dễ vệ sinh, vô trùng
  • Tường và trần phòng sạch thường sử dụng panel sandwich bề mặt thép sơn tĩnh điện, lõi PU, EPS hoặc rockwool. Đáp ứng yêu cầu bề mặt phẳng, kín, kháng khuẩn, chống ẩm và dễ vệ sinh.

  • Trần cleanroom thiết kế dạng module, kết cấu kín, có thể lắp âm đèn LED và bộ khuếch tán khí.

  • Sàn phòng sạch thường phủ epoxy kháng khuẩn hoặc PVC vinyl chống tĩnh điện, giúp chống trơn trượt, dễ khử khuẩn, và ngăn tích tụ bụi.

  • Các góc nối (góc tường, trần, sàn) sử dụng bo cong (coving) để tránh bám bụi, dễ vệ sinh và đạt tiêu chuẩn GMP – WHO.

3.2 Hệ thống cửa và kiểm soát luồng di chuyển

  • Cửa ra vào phòng sạch sử dụng cửa interlock hoặc airlock, giúp đảm bảo chỉ một cửa mở tại một thời điểm ngăn khí bẩn từ bên ngoài xâm nhập.

  • Lắp đặt buồng thổi khí (Air Shower) cho nhân viên và Pass Box để chuyển dụng cụ, mẫu vật giữa các phòng mà không phá vỡ áp suất trong các khu vực vô trùng (phòng mổ, phòng pha chế thuốc)

3.3 Hệ thống HVAC (Thông gió – Điều hòa – Lọc khí sạch)

Hệ thống HVAC là “trái tim” của phòng sạch, chịu trách nhiệm duy trì môi trường không khí ổn định và đạt cấp độ sạch yêu cầu. Toàn bộ hệ thống được thiết kế đồng bộ để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, lưu lượng gió, áp suất và độ tinh khiết không khí trong từng khu vực.

  • AHU (Air Handling Unit): Thiết bị trung tâm xử lý không khí, có chức năng lọc, làm lạnh hoặc gia nhiệt, tách ẩm và điều chỉnh độ ẩm. Thông thường, AHU duy trì nhiệt độ không khí trong khoảng 20–24°Cđộ ẩm 45–60%, đảm bảo điều kiện vi khí hậu ổn định. Phòng mổ, ICU: áp suất dương (+10–15 Pa) để ngăn không khí bẩn từ ngoài vào. Phòng xét nghiệm vi sinh, cách ly truyền nhiễm: áp suất âm (−10–15 Pa) để giữ khí bẩn không phát tán ra ngoài.

  • PAU (Primary Air Unit): Xử lý sơ bộ không khí tươi từ bên ngoài trước khi cấp vào AHU, giúp kiểm soát ẩm và giảm tải cho hệ thống chính.

  • FCU (Fan Coil Unit): Phân phối không khí đã qua xử lý đến từng khu vực làm việc, đảm bảo luồng khí sạch lưu thông ổn định.

  • Ống gió, van gió, bộ giảm chấn, cảm biến và bộ điều khiển tự động: Giúp cân bằng lưu lượng, kiểm soát chênh áp và giám sát chất lượng không khí theo thời gian thực.

Ngoài ra, một hệ thống lọc khí đạt chuẩn trong bệnh viện cần đáp ứng:

  • Cấp lọc sơ cấp (Pre-filter): G4 hoặc F7, lọc bụi thô.
  • Cấp lọc tinh (Medium filter): F8–F9, giữ lại 90–95% bụi mịn.
  • Cấp lọc cuối (Final filter): HEPA H13/H14 hoặc ULPA U15 loại bỏ 99.97–99.999% hạt ≥0.3 µm.

3.4 Thiết bị giám sát và điều khiển

Cảm biến chênh áp, hạt bụi, nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió được lắp đặt cố định. Màn hình hiển thị thông số real-time giúp nhân viên y tế giám sát và cảnh báo khi thông số vượt ngưỡng. Ngoài ra, một số bệnh viện cũng tích hợp BMS (Building Management System) để điều khiển tập trung toàn bộ hệ thống HVAC, đèn chiếu sáng và cảnh báo tự động.

3.5 Phụ kiện và thiết bị hỗ trợ cleanroom

  • Đèn LED cleanroom: đạt chuẩn IP65–IP67, bề mặt phẳng, ánh sáng CRI ≥90 giúp nhận diện màu mô chính xác.

  • Các thiết bị hỗ trợ trong phòng sạch bao gồm: tủ bảo hộ sinh học (biosafety cabinet), bàn thao tác inox 304, tủ lưu mẫu vô trùng, v.v.

>> Xem thêm: [BẬT MÍ] Tiêu chuẩn thiết kế phòng sạch đạt chuẩn quốc tế

4. Tiêu chuẩn thiết kế và xây dựng phòng sạch bệnh viện 

Các tiêu chuẩn phòng sạch bệnh viện
Các tiêu chuẩn phòng sạch bệnh viện

Việc thiết kế phòng sạch bệnh viện không chỉ đơn thuần là xây dựng một không gian kín, mà là thiết kế một hệ thống kiểm soát môi trường toàn diện, bao gồm dòng khí, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và vật liệu hoàn thiện.

Tại Việt Nam, tiêu chuẩn cơ bản áp dụng cho thiết kế phòng sạch là:

  • TCVN 8664-1:2011 – Phòng sạch và môi trường có kiểm soát phần 1: Quy định cấp độ sạch không khí, cấu trúc và phương pháp kiểm tra.

  • TCVN 8000-1,2:2009 – An toàn sinh học phòng thí nghiệm: Áp dụng cho các khu vực xét nghiệm vi sinh, PCR, nuôi cấy tế bào.

  • Thông tư 11/2021/TT-BYT: Quy định về yêu cầu cơ sở hạ tầng và môi trường trong cơ sở khám chữa bệnh, bao gồm điều kiện vô trùng, chiếu sáng và thông khí.

Ngoài các tiêu chuẩn trong nước, nhiều bệnh viện tại Việt Nam hiện đã tham chiếu song song với tiêu chuẩn quốc tế, nhằm đạt yêu cầu kiểm định cao hơn trong lĩnh vực dược phẩm và y tế.

Các tiêu chuẩn quốc tế quan trọng gồm:

  • ISO 14644 (Phần 1–4): Xác định cấp độ sạch theo số lượng hạt bụi, quy trình đo kiểm và phương pháp kiểm tra.

  • WHO TRS 961 (Annex 6): Hướng dẫn xây dựng phòng sạch cho sản xuất thuốc vô trùng trong bệnh viện.

  • GMP-WHO, GMP-EU (Annex 1): Tiêu chuẩn “Thực hành sản xuất tốt” áp dụng cho khu vực pha chế, bảo quản và phân phối thuốc.

  • EN 1822 & EN ISO 29463: Quy định phân loại và thử nghiệm bộ lọc HEPA/ULPA dùng trong môi trường y tế.

  • ASHRAE 170-2021: Tiêu chuẩn thiết kế hệ thống thông gió và điều hòa không khí cho cơ sở y tế, bao gồm phòng mổ, ICU, xét nghiệm.

  • CDC Guidelines for Environmental Infection Control in Health-Care Facilities (Hoa Kỳ): Hướng dẫn kiểm soát nhiễm khuẩn qua không khí và bề mặt trong bệnh viện.

Khi triển khai dự án, các tiêu chuẩn này thường được áp dụng kết hợp – trong đó ISO 14644 đóng vai trò xác định cấp độ sạch, GMP/WHO quy định điều kiện vận hành và ASHRAE 170 là cơ sở thiết kế hệ thống HVAC y tế.

5. Ứng dụng và giải pháp phòng sạch bệnh viện tại Việt Nam

Phòng sạch là gì
Xây dựng hệ thống phòng sạch y tế, xét nghiệm đạt chuẩn tại INTECH

Hiện nay, phòng sạch bệnh viện đã trở thành hạ tầng bắt buộc trong các bệnh viện hiện đại như Bạch Mai, Chợ Rẫy, 108, Vinmec…, được ứng dụng tại phòng mổ, ICU, phòng xét nghiệm PCR, CSSD và khu pha chế dược. Việc đầu tư hệ thống phòng sạch không chỉ giúp kiểm soát hạt bụi, vi sinh và áp suất, duy trì môi trường vô trùng, giảm 30–50% nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện và nâng cao chất lượng điều trị.

Để đạt chuẩn quốc tế mà vẫn tối ưu chi phí, nhiều bệnh viện lựa chọn các nhà cung cấp trong nước có năng lực toàn diện như INTECH Group. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế và thi công hệ thống phòng sạch y tế. INTECH Group cũng là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam thi công thành công phòng sạch Class 1 – cấp độ sạch cao nhất khẳng định năng lực kỹ thuật và giải pháp hàng đầu cho hệ thống phòng sạch bệnh viện, y tế Việt Nam.

Đặc biệt, Air-Cleantech.vn – đơn vị trực thuộc INTECH Group, chuyên sản xuất và phân phối thiết bị, phụ kiện phòng sạch như FFU, pass box, cửa, panel, lọc khí, cảm biến môi trường… đóng vai trò quan trọng trong việc chủ động nguồn cung và kiểm soát chất lượng thiết bị.

Để được tư vấn lựa chọn các thiết bị phòng sạch cho hệ thống bệnh viện, hãy liên hệ qua Hotline: 0976 404 895 để được hỗ trợ tận tình.

FAQ

Các phòng sạch phổ biến trong bệnh viện gồm:

  • Phòng mổ và khu hồi sức sau mổ (đòi hỏi vô trùng tuyệt đối)

  • Phòng xét nghiệm vi sinh, sinh học phân tử, PCR

  • Phòng pha chế thuốc vô trùng và hóa trị

  • Phòng nuôi cấy mô, IVF, phòng sạch dược nội viện

  • Phòng cách ly và khu chăm sóc đặc biệt (ICU)

Mỗi khu vực được thiết kế với yêu cầu kỹ thuật, luồng khí và cấp độ sạch riêng biệt.

Phòng mổ bệnh viện thường đạt ISO Class 7 hoặc Class 8, trong khi khu vực bàn mổ trực tiếp có thể đạt đến ISO Class 5 – 6. Điều này giúp đảm bảo mật độ vi khuẩn và hạt bụi siêu nhỏ luôn dưới ngưỡng an toàn, hạn chế nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật.

Có. Theo tiêu chuẩn ISO 14644-2 và TCVN 8664, phòng sạch bệnh viện cần kiểm định định kỳ 1–2 lần/năm, bao gồm các hạng mục:

  • Đo chênh áp, độ ồn, nhiệt độ, độ ẩm

  • Kiểm tra luồng khí, tốc độ gió, độ kín cửa

  • Kiểm tra hiệu suất lọc HEPA và nồng độ vi sinh không khí
    Kết quả kiểm định là cơ sở để duy trì chứng nhận GMP hoặc cấp phép hoạt động.

Cần chú ý đến:

  1. Bố trí luồng người và vật liệu tách biệt để tránh nhiễm chéo.

  2. Sử dụng vật liệu dễ lau chùi, kháng khuẩn như panel PU, inox, epoxy.

  3. Thiết kế hệ thống áp suất dương và luồng khí sạch.

  4. Chọn thiết bị đạt chuẩn ISO/GMP như FFU, pass box, air shower, đèn LED chống bụi.

Thông thường, nhiệt độ duy trì từ 20–24°C, độ ẩm tương đối từ 45–60%, giúp đảm bảo sự thoải mái cho nhân viên y tế và giảm phát triển vi khuẩn. Ngoài ra, chênh áp giữa phòng mổ và hành lang phải ≥ 10–15 Pa, để đảm bảo khí sạch luôn di chuyển từ vùng vô trùng ra ngoài.

Tin liên quan