Thông số kỹ thuật FFU – Hướng dẫn đọc và lựa chọn

Đọc hiểu thông số kỹ thuật FFU là bước quan trọng để bạn lựa chọn được loại FFU phù hợp với yêu cầu phòng sạch của mình. Bài viết sau sẽ giúp bạn tra cứu các thông số FFU như: lưu lượng gió, công suất quạt, kích thước, độ ồn, áp suất tĩnh…một cách dễ dàng để hạn chế lựa chọn sai FFU, gây tốn kém và không đạt tiêu chuẩn sạch.

1. Thông số kỹ thuật FFU

Thông số kỹ thuật FFU
Thông số kỹ thuật FFU

Thông số FFU là tập hợp các dữ liệu kỹ thuật thể hiện khả năng hoạt động và hiệu suất của thiết bị, bao gồm:

Bảng thông số kỹ thuật FFU

  • Kích thước 
  • Lưu lượng gió (m³/h hoặc CFM)
  • Áp suất tĩnh (Pa)
  • Loại lọc sử dụng (HEPA/ULPA)
  • Độ ồn vận hành (dB)
  • Công suất tiêu thụ (W)
  • Tùy chọn điều khiển (biến tần, cảm biến…)

Việc nắm rõ thông số giúp bạn chọn đúng FFU phù hợp với diện tích phòng, cấp độ sạch và ngân sách đầu tư.

2. Các thông số kỹ thuật FFU quan trọng cần lưu ý

Các thông số FFU quan trọng
Các thông số FFU quan trọng

a. Kích thước FFU 

Kích thước phổ biến của FFU là: 

  • 575 × 575 × 250
  • 575 × 1175 × 250

Kích thước của FFU ảnh hưởng đến lưu lượng không khí. Do đó, việc chọn kích thước phù hợp phải tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể, tránh phát sinh khi lắp đặt.

b. Công suất FFU và lưu lượng gió 

Công suất quạt và lưu lượng gió là hai thông số kỹ thuật FFU quan trọng quyết định hiệu suất hoạt động của một FFU. Tuy nhiên, không phải công suất càng cao thì càng tốt – mà cần cân đối giữa lưu lượng gió yêu cầu, mức độ sạch và mức tiêu thụ điện năng.

Lưu lượng gió và công suất FFU
Lưu lượng gió và công suất FFU

 

Lưu lượng gió (m³/h):

  • Thể hiện khả năng xử lý không khí của FFU trong một giờ
  • Phổ biến từ 600 – 1200 m³/h, tùy theo mục đích sử dụng
  • Lưu lượng càng cao sẽ càng phù hợp cho phòng sạch cấp thấp (Class 10000 – 1000), do yêu cầu ít lần thay đổi không khí hơn
  • Phòng sạch cấp cao (Class 1000 – 100) cần nhiều lần thay đổi không khí (ACH), nên cần nhiều FFU hơn, dù mỗi chiếc không cần quá cao lưu lượng

Công suất tiêu thụ (W):

  • Thể hiện mức điện năng tiêu thụ để vận hành quạt và vượt trở kháng lọc
  • Không nên chọn công suất quá cao (>200W) nếu không cần thiết, vì gây tốn điện và phát sinh nhiệt
  • Đối với FFU hiện đại, công suất hiệu quả thường trong khoảng: 100 – 160W
  • Với FFU có biến tần (inverter), mức tiêu thụ điện có thể thấp hơn: 60 – 120W, tùy tốc độ vận hành

Bảng tham khảo: Công suất và lưu lượng FFU theo quạt  

Quạt                          Lưu lượng (m3/h)                      Cột áp (Pa)                      Công suất (kW)                         
LKB250I22005000,8
LKB 315I35007001,8
LKB 355I60008003
LKD400K5,5
LKD500K22000108011
LKW 250R25007001,5
LKW 355R400012004
LKW 450R700012004
LKW 450R70008003
LKW 500R1000012007,5
LKW 630R1200012007,5

>> Xem thêm: Bộ lọc khí FFU là gì? Khi nào cần thay thế lọc FFU

c. Áp suất tĩnh

Áp suất tĩnh là thông số thể hiện khả năng tạo áp lực gió của quạt bên trong FFU khi hoạt động trong điều kiện có trở kháng. Đây là yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn FFU, đặc biệt nếu hệ thống có nhiều cản trở dòng khí.

  • FFU thông dụng hiện nay có áp suất tĩnh trong khoảng 100 – 250 Pa 
  • Nếu sử dụng đường ống dài, cần FFU áp cao hơn hoặc có quạt tăng áp hỗ trợ
  • Phải đủ để vượt qua trở kháng của lọc HEPA và hệ thống trần

d. Độ ồn

Theo tiêu chuẩn TCVN 8664-4:2011 về Phòng sạch, độ ồn tiêu chuẩn khi vận hành được duy trì trong khoảng từ 55 đến 65 dB. Tuy nhiên với những trường hợp phòng sạch yêu cầu cao hơn, việc kiểm soát độ ồn được thực hiện theo tiêu chuẩn ISO 3746. 

Do đó, hãy lựa chọn:

  • FFU có độ ồn thấp nhất có thể (55 đến 58 dB)
  • Với phòng lab, IVF, khu vực yên tĩnh, nên chọn loại FFU có tiêu âm hoặc cánh quạt chống ồn

  • Có thể giảm ồn bằng cách chọn FFU có biến tần, điều chỉnh tốc độ thấp

e. Bộ lọc sử dụng 

Màng lọc hepa
Màng lọc hepa

Bộ lọc ảnh hưởng đến chất lượng không khí của phòng sạch. Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể sử dụng bộ lọc HEPA hoặc ULPA.

  • HEPA H13 (≥99.97% @ 0.3µm) – phổ biến cho điện tử, phòng sạch cơ bản

  • HEPA H14 (≥99.995%) – dùng cho dược phẩm, y tế

  • ULPA U15 (≥99.9995%) – dùng cho phòng siêu sạch, IVF, vi sinh

  • Bổ sung than hoạt tính nếu cần khử mùi/hóa chất (phòng sơn)

>> Xem thêm: Cách tính toán chọn FFU phù hợp cho từng loại phòng sạch

5. Lưu ý khi lựa chọn theo thông số kỹ thuật FFU

Lưu ý lựa chọn FFU  theo thông số kỹ thuật
Lưu ý lựa chọn FFU theo thông số kỹ thuật
  • Không chọn thiết bị chỉ dựa vào lưu lượng gió mà cần tính luôn áp suất, độ ồn và hiệu suất lọc để lựa chọn FFU phù hợp
  • Kiểm tra kỹ chứng nhận lọc HEPA/ULPA (EN 1822 hoặc IEST) và kiểm tra DOP để đảm bảo lọc đạt hiệu suất ≥99.97% (HEPA) hoặc ≥99.9995% (ULPA) 
  • Nếu bạn cần điều khiển nhiều FFU hoặc có hệ thống quản lý phòng sạch tự động, bạn nên chọn FFU có biến tần (Inverter) và kết nối hệ thống giám sát (BMS)
  • Nên đặt mua FFU từ đơn vị sản xuất thiết bị phòng sạch uy tín, có hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, cung cấp bản vẽ và bảo hành rõ ràng. 

Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ các thông số kỹ thuật FFU để lựa chọn được thiết bị phù hợp với cấp độ sạch, diện tích phòng và yêu cầu vận hành. Việc lựa chọn đúng thiết bị FFU sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư, vận hành ổn định và đảm bảo chất lượng không khí trong thời gian dài.

Ngoài ra để được tư vấn kỹ thuật khi chọn mua các sản phẩm thiết bị phòng sạch, liên hệ ngay INTECH qua số Hotline: 0976 404 895 để được hỗ trợ tận tình.

FAQ

Nên đọc theo từng phần:

Lưu lượng và công suất → liên quan đến hiệu suất

Áp suất tĩnh và độ ồn → ảnh hưởng hiệu quả lọc và môi trường làm việc

Loại lọc → quyết định khả năng đạt cấp độ sạch

Tùy chọn điều khiển → phù hợp với hệ thống quản lý

Trả lời
Dựa theo tiêu chuẩn ISO 14644-1 và mục đích sử dụng:

  • Phòng sạch Class 10000 – 1000: FFU HEPA H13, lưu lượng 700–900 m³/h

  • Phòng Class 1000 – 100: FFU H14 hoặc ULPA, lưu lượng ổn định, độ ồn thấp

  • Phòng sơn, hóa chất: thêm lọc than hoạt tính, vỏ Inox chống ăn mòn

Trả lời:
Không nhất thiết. Chọn công suất phù hợp giúp tiết kiệm điện và đảm bảo độ bền.

  • Công suất phổ biến: 155 – 310W tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng
  • Chỉ nên chọn công suất lớn hơn nếu có yêu cầu đặc biệt về lưu lượng cao hoặc trở kháng lớn

Trả lời:
Tùy cấp độ sạch và diện tích phòng, FFU thường có lưu lượng từ 600 – 1200 m³/h.

  • Phòng sạch điện tử, phòng thí nghiệm: 600–900 m³/h

  • Phòng dược phẩm, IVF, vô trùng: 800–1200 m³/h

Ngoài ra, để tính toán lưu lượng gió của FFU sao cho phù hợp, bạn nên tham khảo sự tư vấn từ đội ngũ kỹ thuật chuyên môn để lựa chọn thiết bị FFU thích hợp.

Trả lời:
FFU có inverter giúp điều chỉnh tốc độ quạt linh hoạt, tiết kiệm điện và giảm độ ồn.

Giá cao hơn 10–20%, nhưng hiệu quả vận hành tốt hơn, đặc biệt với hệ thống BMS hoặc cần kiểm soát áp suất chính xác.

Tin liên quan