Bằng cách tính toán chọn FFU phù hợp cho từng loại phòng sạch, doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí đầu tư, đảm bảo hiệu suất lọc khí ổn định và duy trì cấp độ sạch theo đúng tiêu chuẩn. Hãy cùng INTECH tìm hiểu các cách tính toán chọn FFU đơn giản và dễ hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung bài viết:
1. Vì sao cần cách tính toán chọn FFU cho phòng sạch?
Mỗi loại phòng sạch sẽ có không gian, diện tích và yêu cầu khác nhau về cấp độ sạch, tốc độ trao đổi khí (ACH), lưu lượng gió và áp suất.

Nếu chọn FFU sai công suất hoặc lắp đặt sai mật độ, không khí sẽ không được kiểm soát đúng, dễ gây nhiễm chéo hoặc vượt ngưỡng hạt bụi cho phép. Do đó, việc tính toán số lượng FFU sẽ giúp:
- Đảm bảo đạt cấp độ sạch mong muốn, đạt chuẩn ISO
- Tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành
- Gia tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì
- Duy trì áp suất và lưu lượng gió ổn định, giảm lây nhiễm chéo
- Dễ dàng tính toán mở rộng và nâng cấp phòng sạch trong tương lai
Với các phòng sạch đòi hỏi độ sạch nghiêm ngặt như điện tử, dược phẩm, y tế, việc tính toán chính xác là yếu tố bắt buộc để duy trì môi trường thiết bị phòng sạch an toàn, ổn định và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
2. Các yếu tố cần xem xét khi tính số lượng FFU

Để tính toán số lượng FFU cần thiết, ta cần cân nhắc những yếu tố sau:
- Cấp độ sạch: Cấp độ sạch càng cao, số lượng FFU cần lắp càng nhiều
- Thể tích phòng sạch: Phòng càng lớn, lưu lượng gió càng cao, số lượng FFU cũng tăng lên
- Lưu lượng không khí: Là thể tích không khí được FFU phòng sạch thổi ra mỗi giờ, FFU thổi ra càng nhiều thì khả năng làm sạch càng nhanh.
- Hiệu suất lọc: Bộ lọc hiệu suất càng cao (H14, U15…) sẽ tạo trở kháng gió lớn hơn. Do đó, cần FFU công suất cao hơn hoặc số lượng nhiều hơn để bù áp lực.
- Tổn thất áp suất hệ thống: Nếu tổng tổn thất lớn, cần FFU công suất cao hơn hoặc bổ sung số lượng để chia tải.
>> Xem thêm: Giá FFU mới nhất 2025 và lưu ý khi chọn lựa
3. Cách tính toán chọn FFU tối ưu và tiết kiệm nhất
a. Tính tổng lưu lượng gió cần cho phòng sạch
Công thức:
Lưu lượng gió (m³/h) = Dài × Rộng × Cao × ACH
Trong đó:
- Dài × Rộng × Cao = thể tích phòng (m³)
- ACH (Air Changes per Hour) là số lần thay đổi không khí mỗi giờ, ví dụ:
- Class 100: ~240–300 ACH
- Class 1000: ~60–90 ACH
- Class 10000: ~20–40 ACH
Ví dụ:
Phòng sạch diện tích 5m x 4m x 3m, yêu cầu Class 1000 (~80 ACH):
Lưu lượng = 5 × 4 × 3 × 80 = 4800 m³/h
b. Tính số lượng FFU cần thiết
Công thức:

Ví dụ:
Mỗi FFU có lưu lượng 900 m³/h → cần:
4800 / 900 = ~5.3 → lắp 6 FFU
c. Tính mật độ lắp đặt trên trần:

4. Những sai lầm thường gặp khi xác định số FFU

Bố trí FFU không đều – tạo vùng gió chết
Chỉ bằng cách tính toán chọn ffu với số lượng cần thiết là chưa đủ. Nếu bố trí lệch, không đối xứng, hoặc quá tập trung vào một khu vực thì sẽ xảy ra tình trạng:
- Khu vực thừa gió (gây nhiễu loạn dòng khí)
- Khu vực thiếu gió (tụ bụi, vi sinh)
👉 Giải pháp: Bố trí FFU đều trên trần theo dạng lưới, ưu tiên các vị trí thao tác, lối ra vào và khu vực có yêu cầu sạch cao hơn.
Không tính dự phòng cho thay đổi tương lai
Phòng sạch có thể mở rộng quy mô, tăng thiết bị hoặc thay đổi quy trình → đòi hỏi tăng lưu lượng gió. Nếu ban đầu tính đúng, nhưng không có dư tải thì sẽ khó nâng cấp hoặc phải thay lại toàn bộ FFU.
👉 Giải pháp: Tính dự phòng 10–15% công suất hoặc chừa sẵn vị trí để bổ sung thêm FFU sau này.
Chọn FFU sai loại lọc
Cùng một số lượng FFU, nếu bạn dùng lọc HEPA thay cho ULPA trong phòng sạch cấp cao, hiệu quả lọc sẽ không đủ, hạt siêu mịn không được giữ lại.
👉 Giải pháp: Lựa chọn lọc đúng loại:
- H13 cho Class 1000–10000
- H14 hoặc ULPA cho Class 100–1000 (phòng vi sinh, dược phẩm)
Không tham khảo tư vấn kỹ thuật từ nhà cung cấp
Một số chủ đầu tư tự tính, tự đặt FFU theo cảm tính hoặc giá rẻ nhất mà không hiểu về luồng khí, áp suất hoặc đặc điểm vận hành thực tế. Điều này dẫn đến hệ thống vận hành kém, khó kiểm soát.
👉 Giải pháp: Luôn làm việc với đơn vị có chuyên môn, cung cấp bản vẽ bố trí FFU và có khả năng kiểm tra – hiệu chỉnh sau lắp đặt.
>> Xem thêm: [5+] Lưu ý giúp hệ thống FFU tối ưu hiệu quả hoạt động
5. Gợi ý lựa chọn FFU theo từng ứng dụng
| Loại phòng sạch | Cấp độ sạch | Gợi ý FFU |
| Sản xuất linh kiện điện tử, SMT, | Class 1000 | – FFU sử dụng lọc HEPA H13 (hiệu suất ≥99.97%) – Lưu lượng gió: 600–900 m³/h – Vỏ: tôn sơn tĩnh điện – Ưu tiên loại tiết kiệm điện, độ ồn thấp |
| Dược phẩm | Class 100 | – FFU sử dụng lọc HEPA H14 hoặc ULPA U15 (lọc ≥99.995% hạt 0.3μm) – Lưu lượng gió: 800–1200 m³/h – Vỏ: Inox 304 chống ăn mòn – Tùy chọn Inverter, giảm ồn, cảm biến hạt bụi |
| Phòng nghiên cứu, xét nghiệm | Class 10000 | – FFU lọc HEPA H13, lưu lượng tiêu chuẩn ~750 m³/h – Vỏ tôn hoặc inox tùy ngân sách – Không yêu cầu tính năng cao cấp – Ưu tiên loại dễ bảo trì, chi phí hợp lý |
| Phòng sạch phòng sơn, phòng xử lý hóa chất | Class 1000 – 10,000 | – FFU có lọc HEPA H13 kết hợp lọc than hoạt tính (khử mùi, hấp phụ hơi hóa chất) – Vỏ bằng Inox hoặc vật liệu chống ăn mòn – Tùy chỉnh lưu lượng cao, độ ồn thấp |
| Phòng LAB vi sinh, IVF, IVF, vi điện tử | Class 100 – 1000 | – FFU lọc ULPA U15 – U17 (lọc ≥99.9995%) – Vật liệu: Inox cao cấp, tiêu âm tốt – Tùy chọn cảm biến, kết nối BMS để giám sát từ xa |
Lưu ý: Các thông số và gợi ý trong bảng trên mang tính chất tham khảo chung. Việc lựa chọn FFU phù hợp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: cấp độ sạch yêu cầu, điều kiện thực tế của phòng, kích thước trần, áp suất vận hành, và thiết kế tổng thể của hệ thống HVAC. Do đó, nên tham khảo ý kiến kỹ thuật từ đơn vị chuyên môn trước khi quyết định lựa chọn thiết bị.
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã biết cách tính toán chọn FFU đúng công suất, đúng số lượng và phù hợp với cấp độ sạch để thiết kế phòng sạch của mình.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết cho từng loại phòng sạch, bản vẽ bố trí FFU hoặc báo giá thiết bị chuẩn kỹ thuật, hãy liên hệ air-cleantech.vn để được các chuyên gia kỹ thuật INTECH hỗ trợ tận tình.
FAQ
Trả lời:
Phải tính theo thể tích (m³) chứ không chỉ theo diện tích. Thể tích = Dài × Rộng × Cao. Vì lưu lượng gió cần cho một phòng sạch phụ thuộc vào toàn bộ không gian bên trong.
Bạn tra theo cấp độ sạch (Class). Ví dụ:
- Class 10000 → 20–40 ACH
- Class 1000 → 60–90 ACH
- Class 100 → 240–600 ACH
Các thông số này được quy định trong tiêu chuẩn ISO 14644-1 hoặc FED STD 209E.
Trả lời:
Nên có dự phòng 5–10% số lượng FFU để đảm bảo ổn định khi:
- Tải tăng
- Bộ lọc bị giảm hiệu suất theo thời gian
- Mở rộng dây chuyền trong tương lai
- FFU hoạt động độc lập, không phụ thuộc hệ thống HVAC trung tâm
- Dễ tính toán theo từng khu vực nhỏ
Trong khi đó AHU cần tính cho toàn bộ hệ thống ống gió và các tầng – phức tạp hơn
FFU lý tưởng cho phòng sạch modular, phòng cải tạo hoặc khu vực cần độ sạch riêng biệt.
Trả lời:
Tùy cấp độ sạch:
- HEPA H13: phù hợp với Class 1000 – 10000
- HEPA H14 – ULPA U15: Dùng cho Class 100 hoặc môi trường vô trùng
Cấp càng sạch thì cần lọc hiệu suất càng cao.

Tin liên quan