Cách lựa chọn FFU cho từng cấp độ sạch

Trước khi lựa chọn FFU, bạn cần phải xác định rõ nhu cầu sử dụng (cấp độ sạch, loại hình lĩnh vực phòng sạch, thông số FFU cũng như các tiêu chí chọn lựa để lắp đặt đúng loại FFU cho phòng sạch. Bài viết dưới đây, air-cleantech.vn sẽ hướng dẫn bạn cách lựa chọn theo từng tiêu chí. 

1. FFU là gì? Vì sao cần lựa chọn đúng loại?

FFU (Fan Filter Unit) là thiết bị lọc khí tích hợp quạt, thường được lắp trên trần phòng sạch. Đây là thiết bị nhằm cung cấp không khí sạch cục bộ liên tục và một chiều cho không gian bên dưới. FFU giúp duy trì cấp độ sạch theo tiêu chuẩn ISO 14644-1 hoặc GMP.

FFU là thiết bị lọc khí được sử dụng phổ biến trong phòng sạch
FFU là thiết bị lọc khí được sử dụng phổ biến trong phòng sạch

Việc lựa chọn đúng loại FFU là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả vận hành. Nếu lựa chọn FFU không phù hợp có thể gây nhiều hậu quả nghiêm trọng như:

  • Không đạt cấp độ sạch yêu cầu
  • Dòng khí không đồng đều, tạo vùng chết
  • Tăng tiêu thụ điện năng và chi phí bảo trì
  • Ảnh hưởng tuổi thọ của thiết bị và bộ lọc

2. Các tiêu chí quan trọng khi lựa chọn FFU

2.1 Theo cấp độ sạch  

Việc xác định cấp độ sạch và ngành nghề ứng dụng là cơ sở để bạn lựa chọn FFU.

Lựa chọn FFU theo cấp độ sạch
Lựa chọn FFU theo cấp độ sạch

Phòng sạch được phân loại cấp độ sạch từ ISO Class 1 đến ISO Class 9. Tùy thuộc vào cấp độ sạch mà bạn có thể lựa chọn FFU phù hợp với phòng sạch của mình.

  • Cấp độ sạch ISO 5 – ISO 6 thường được áp dụng cho các ngành yêu cầu cực kỳ khắt khe về độ tinh khiết của không khí. Ví dụ như sản xuất vi mạch bán dẫn, thiết bị y tế chính xác, linh kiện quang học, dược phẩm tiêm truyền vô trùng. Các sản phẩm này rất dễ bị ảnh hưởng bởi hạt bụi siêu nhỏ nên cần môi trường kiểm soát nghiêm ngặt.

  • Cấp độ sạch ISO 7 phù hợp với các ngành như dược phẩm sản xuất thông thường, chế tạo linh kiện điện tử, phòng vi sinh học, nơi vẫn cần kiểm soát bụi và vi sinh nhưng mức độ ít khắt khe hơn.

  • Cấp độ sạch ISO 8 thường được ứng dụng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, đóng gói bao bì, khu vực phụ trợ hoặc sơ chế nguyên liệu. Ở cấp độ này, mục tiêu chính là giảm thiểu bụi và đảm bảo vệ sinh cơ bản trong quá trình sản xuất.

2.2 Theo loại bộ lọc 

Lọc HEPA
Lựa chọn FFU theo bộ lọc

Bộ lọc khí là phần quan trọng nhất của FFU, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí trong phòng sạch. Hai loại lọc phổ biến sử dụng trong FFU là Hepa và Ulpa.

  • Hepa: Hiệu suất lọc lên tới 99,97%, loại bỏ hạt bụi 0.3 µm, phổ biến trong phòng sạch cấp trung bình.
  • Ulpa: Hiệu quả lọc 99.999%, lọc sạch hạt bụi siêu nhỏ 0.12 µm. Thường được dùng trong các phòng sạch cấp cao.

Tùy thuộc vào cấp độ sạch và nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn bộ lọc và cấp độ lọc cho FFU.

2.3 Theo động cơ

Quạt AC là loại truyền thống, giá rẻ, dễ thay thế. Tuy nhiên, quạt AC tiêu thụ điện năng cao và khó điều chỉnh tốc độ chính xác.

Quạt EC tiết kiệm điện, điều chỉnh tốc độ linh hoạt, hoạt động êm ái và bền bỉ. Đây là lựa chọn phổ biến cho các phòng sạch hiện đại, yêu cầu kiểm soát chính xác lưu lượng gió.

Quạt BLDC có độ ổn định cao, tuổi thọ dài, ít hao mòn do không dùng chổi than. Loại này rất phù hợp với môi trường vận hành liên tục và yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

2.4 Vật liệu FFU 

Chọn FFU theo vật liệu
Chọn FFU theo vật liệu

Tùy thuộc vào môi trường sử dụng (nhiệt ẩm, có hóa chất, độ sạch cao,…) mà bạn có thể vật liệu của FFU thích hợp.

Thép mạ kẽm

Loại có giá thành rẻ nhất, dễ gia công và thường được sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, thường được sử dụng trong các phòng sạch cấp độ thấp như ISO 7 – ISO 8

Thép sơn tĩnh điện

Loại vật liệu có thuộc phân khúc cao hơn. Vật liệu này có thể giúp FFU ngăn ngừa tĩnh điện, chống bám hiệu quả. Thường được sử dụng trong phòng sạch ngành dược phẩm, mỹ phẩm và dây chuyền đóng gói thực phẩm.

Inox 304

Loại vật liệu có giá thành đắt nhất, có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét, chịu nhiệt tốt và độ bền cao. Inox 304 đặc biệt phù hợp cho các môi trường yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như phòng sạch vi sinh, phòng sản xuất dược phẩm vô trùng, thiết bị y tế hoặc ngành bán dẫn.

2.5 Theo lưu lượng khí cần thiết 

Lưu lượng khí hay lưu lượng gió (m³/h) là lượng không khí mà FFU có thể tạo ra trong một giờ. Dựa vào thông số này và số lần trao đổi không khí yêu cầu trong phòng sạch, ta có thể tính toán được số lượng FFU.

Mỗi FFU sẽ có một lưu lượng khí khác nhau, thông dụng từ 800–1200 m³/h. FFU có lưu lượng lớn sẽ giảm số lượng quạt lọc cần sử dụng.

2.6 Công suất của FFU

Công suất của quạt ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của FFU. Mặc dù công suất càng cao thì quạt càng mạnh mẽ, nhưng cũng dẫn đến tiêu thụ nhiên liệu cao hơn. Đối với Fan Filter Unit, công suất nên trong khoảng 200 – 220W để đảm bảo hoạt động ở mức hiệu suất tốt và tiết kiệm năng lượng.

2.7 Theo độ ồn

Độ ồn là yếu tố quan trọng khi lựa chọn FFU, đặc biệt đối với các môi trường nhạy cảm như phòng sạch vi sinh, phòng nghiên cứu, phòng thí nghiệm, khu vực kiểm nghiệm, văn phòng trong nhà máy…. Vì vậy, nên ưu tiên các dòng FFU có độ ồn thấp, thường được thiết kế với vỏ cách âm, quạt EC tiết kiệm điện, và dòng khí ổn định không gây rung lắc.

  • Độ ồn lý tưởng: Dưới 55–60 dB(A) khi đặt ở khoảng cách tiêu chuẩn từ 1m.

  • Trong phòng siêu sạch có yêu cầu cao, nên chọn FFU dưới 50 dB(A).

Ngoài ra, việc bố trí FFU hợp lý, sử dụng vật liệu tiêu âm hoặc trần cách âm cũng góp phần giảm đáng kể tiếng ồn tổng thể của hệ thống.

2.8 Theo kích thước và vị trí lắp đặt 

Hai kích thước phổ biến của FFU là: 575x575x205 và 575x1175x205. Đây là kích thước phù hợp với hầu hết các loại phòng sạch. Tuy nhiên tùy thuộc vào không gian, vị trí lắp đặt trong phòng sạch mà bạn có thể lựa chọn các loại FFU với kích thước theo yêu cầu.

Với lợi thế sở hữu nhà máy sản xuất quy mô lớn tại Bắc Ninh, INTECH hiện nay là một trong những đơn vị hàng đầu sản xuất các loại FFU theo yêu cầu. Liên hệ ngay Hotline: 0976 404 895 để được tư vấn báo giá và hỗ trợ.

3. Lưu ý khi lựa chọn FFU 

Lưu ý khi lắp đặt FFU
Lưu ý khi lắp đặt FFU

Ưu tiên loại FFU dễ lắp, dễ bảo trì:

Nên những dòng FFU dễ tháo lắp, có bộ lọc tiêu chuẩn dễ tìm thay thế, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.

Chọn FFU có chứng nhận kiểm định chất lượng:

Bạn có thể ưu tiên những sản phẩm FFU đáp ứng các tiêu chuẩn sau:  

  • ISO 14644-1: Tiêu chuẩn quốc tế quy định về cấp độ sạch của không khí, xác định rõ mật độ hạt bụi trong từng cấp độ.

  • CE (Châu Âu)RoHS (Hạn chế chất độc hại): Đảm bảo thiết bị FFU đạt yêu cầu an toàn điện và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • EN 1822 hoặc IEST-RP-CC001: Đây là các tiêu chuẩn quốc tế dùng để kiểm định bộ lọc HEPA và ULPA, giúp xác minh hiệu suất lọc bụi siêu mịn (0.3 micron) của FFU có đúng như cam kết từ nhà sản xuất hay không.

Lựa chọn thương hiệu, đơn vị cung cấp uy tín

Khi lựa chọn FFU, không nên chỉ dựa vào giá thành mà bỏ qua yếu tố thương hiệu và độ tin cậy của nhà cung cấp. Những đơn vị có dày dặn kinh nghiệm triển khai phòng sạch như INTECH có thể tư vấn kỹ thuật cụ thể, sản xuất theo yêu cầu, cung cấp bản vẽ, hỗ trợ thiết kế, lắp đặt cho khách hàng. Đồng thời, khách hàng cũng được hưởng dịch vụ bảo trì, sửa chữa, thay thế an tâm và tận tình trong suốt quá trình sử dụng.

Hy vọng với những thông tin trên đây có thể giúp bạn lựa chọn FFU phù hợp cho phòng sạch của bạn. Nếu bạn đang cần tư vấn thiết kế phòng sạch hoặc chọn mua FFU, hãy liên hệ ngay với INTECH qua Hotline: 0976 404 895 để nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết!

FAQ

FFU phù hợp khi:

  • Phòng sạch yêu cầu dòng khí một chiều (laminar flow) và cấp độ sạch cao (ISO Class 1–5)

  • Muốn nâng cấp cục bộ một khu vực mà không thay đổi toàn bộ hệ thống HVAC

  • Cần thiết kế phòng sạch mô-đun, dễ lắp đặt và mở rộng

  • Không đủ không gian để bố trí hệ AHU – ống gió truyền thống

Có. FFU càng lớn (ví dụ: 600x1200mm) thì diện tích lọc và lưu lượng khí càng cao, phục vụ được không gian lớn hơn. Tuy nhiên, cũng cần tính toán áp suất, trần treo chịu lực, và chiều cao phòng.

Lưu ý: Không chọn FFU quá nhỏ hoặc quá lớn so với mặt bằng và thiết kế khí động học.

Nên có. Một số FFU tích hợp lọc sơ cấp (pre-filter) phía trên quạt để:

  • Bảo vệ bộ lọc HEPA khỏi bụi lớn

  • Kéo dài tuổi thọ lọc chính

  • Giảm tần suất thay thế HEPA

Nếu phòng đã có hệ lọc sơ cấp trong HVAC, có thể bỏ qua.

Có. Bạn cần xác định:

  • Loại trần phòng sạch: trần nhôm định hình, trần thả, hay khung thép?

  • Kích thước lỗ mở trần: đảm bảo khớp với FFU chuẩn 600×600, 600x1200mm

  • Tải trọng trần: trần phải chịu được trọng lượng 15–30kg mỗi FFU
  • HEPA (H13/H14): Loại bỏ ≥99.97% bụi ≥0.3 micron, đủ dùng cho phòng sạch ISO Class 5–8, ngành dược phẩm, thực phẩm, y tế

  • ULPA (U15+): Lọc ≥99.9995% bụi ≥0.12 micron, dùng trong bán dẫn, vi điện tử, phòng sạch Class 1–4

Bạn nên chọn theo ngành nghề và cấp độ sạch yêu cầu, vì ULPA tốt hơn nhưng giá cao, áp suất lớn hơn, khó bảo trì hơn.

Tin liên quan